Loại vật liệu: Gỗ Keo, Bạch Đàn…
Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn Trung Quốc, Nhật Bản hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng
Stt | Chỉ tiêu | Đơn vị | Tiêu chuẩn Trung Quốc | Tiêu chuẩn Nhật Bản | Theo yêu cầu khách hàng |
1 | Vật liệu (loại gỗ) | ||||
2 | Hàm lượng vỏ cây và gỗ mục | % | ≤1% | ≤1% | …. |
3 | Quy cách | …. | |||
Chiều dài > 40 mm | % | ≤5% | ≤5% | …. | |
9,5 mm < Chiều dài ≤ 40 mm | % | ≥83% | ≥85% | …. | |
4,8 mm≤ Chiều dài<9,5 mm | % | ≤9% | ≤6% | …. | |
Chiều dài < 4,8 mm | % | ≤2% | ≤3% | … | |
5mm < Độ dày < 8mm | % | ≥90% | … | ||
4 | Độ ẩm | % | ≤50% | ≤20% | … |
5 | Tạp chất | Không được phép | Không được phép | … |
Công ty TNHH Gỗ Quốc Gia
Mã số thuế 0110110710
Địa chỉ: 7/208 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội